Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 25
Issue Date | Title | Author(s) |
2009 | Từ điển du lịch Anh - Việt (Ngành Quản trị khách sạn, Du lịch và cung cấp thực phẩm, dịch vụ) | - |
2004 | Từ điến Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng | Đoàn, Định Kiến; Đoàn, Như Kim |
1999 | Từ điển Việt - Đức | Nguyễn, Văn Tuế (ch.b) |
2007 | Từ điển Nga - Việt mới | K. M. Alikanov; I. A. Malkanova |
1997 | Từ điển Máy tính Anh - Việt | Nguyễn, Phi Khứ |
1991 | Từ điển Hóa học Anh - Việt | Nguyễn, Trọng Biểu |
2005 | Từ điển Kế toán - Kiểm toán - Thương mại Anh - Việt | Khải Nguyên; Vân Hạnh |
2006 | Từ điển Hàn - Việt (Cuốn từ điển đầy đủ, cập nhật và thực tế nhất) | Lê, Huy Khoa (b.s); Huỳnh, Sang (h.đ) |
1994 | Dictionary Of Basic Japanese Grammars | Makino, Seiichi; Tsutsui, Michio |
1997 | Từ điển Hoá học Anh - Việt: Khoảng 40000 từ, có giải thích | Nguyễn, Mạnh Chiến; Nguyễn, Hiền; Trần, Anh Kỳ |
2005 | Từ điển Việt - Đức: 80000 mục từ = Worterbuch Vietnamesisch - Deutsh: Stichworter | Nguyễn, Văn Tuế; Nguyễn, Thị Kim Dung; Phạm, Trung Liên; Phạm, Vũ Thái |
1976 | Từ điển Toán học Anh - Việt: Khoảng 17000 từ | Phan, Đức Chính; Lê, Minh Khanh; Nguyễn, Tấn Lập |
2006 | Từ điển Nhật - Việt & Việt - Nhật | Trần, Việt Thanh |
2005 | Từ điển Việt - Hàn | Tô, Thị On |
2003 | Từ điển Khoa học kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technique | Trương, Văn; Nguyễn, Cẩn; Lê, Minh Trung |
2003 | Từ điển danh nhân thế giới: Phần khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Dùng cho nhà trường) | Nguyễn, Văn Khang (ch.b.); Đỗ, Ánh |
18/6/2011 | Tự điển chữ Nôm | Vũ, Văn Kính |
2000 | NTC's American Idioms Dictionary | Spears, Richard A. |
2006 | The Oxford Dictionary of new words | - |
2006 | Bender's dictionary of nutrition and food technology = Từ điển dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm | Bender, David A. |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 25