Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 59 of 59
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2019 | Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm: Giáo trình | Nguyễn, Thị Tuyết; Trần, Thị Duyên |
| 2020 | Nghiệp vụ nhà hàng: Giáo trình | Phùng, Đức Vinh; Yi, Kim Quang |
| 2014 | Giáo trình Kinh tế vi mô: Lý thuyết, bài tập & trắc nghiệm | Đồng, Thị Thanh Phương; Phạm, Ngọc Khanh |
| 2019 | Giáo trình Thực hành vi xử lý | Lê, Ngọc Trân; Lưu, Hoàng |
| 2019 | Thực hành truyền động điện: Giáo trình | Nguyễn, Phan Cường; Phạm, Ngọc Hiệp |
| 2016 | Tài liệu ôn thi: Tin học đại cương, Chứng chỉ quốc gia tin học - Phần trắc nghiệm | Khoa Công nghệ Thông Tin |
| 2017 | Giáo trình Thực hành Hóa học thực phẩm | Nguyễn, Thị Tuyết; Nguyễn, Văn Tới (phối hợp) |
| 2015 | Giáo trình Kế toán tài chính 1 | Võ, Thị Thu Hồng; Nguyễn, Thị Ánh Hoa |
| 2017 | Giáo trình Kinh tế vĩ mô (Lý thuyết, Bài tập & Trắc nghiệm) | Phạm, Ngọc Khanh; Võ, Thị Thu Hồng |
| 2015 | Giáo trình Máy điện 1 | Nguyễn, Lân Tráng |
| 2015 | Giáo trình Điều khiển số | Nguyễn, Phan Cường; Phạm, Văm Tâm |
| 2015 | Giáo trình: Vật lý đại cương (Dùng cho sinh viên hệ Đại học, Cao đẳng khối kỹ thuật) | Bùi, Đức Tĩnh (ch.b); Nguyễn, Quang Học; Nguyễn, Trọng Tiển; Biện, Bạch Đằng; Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
| 2011 | Đại số ma trận và Hệ phương trình tuyến tính | Trương, Mỹ Dung |
| 2008 | Toán (dùng trong) tin học | Trương, Mỹ Dung |
| 2014 | Giáo trình: Quản lý dự án Công nghệ thông tin | Trương, Mỹ Dung |
| 2012 | Kỹ thuật lượng tính trong quản lý kinh tế | Trương, Mỹ Dung |
| 2014 | Giào trình: Kỹ năng truyền thông - Làm việc nhóm | Trương, Mỹ Dung; Phạm, Ngọc Khánh Phương |
| 2015 | Giáo trình: Hướng dẫn sử dụng phần mềm Autodesk Inventor 2014 | Nguyễn, Đức Quý (ch.b); Lê, Hùng Phong (b.s) |
| 2011 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin: Tài liệu học tập | Lê, Kinh Nam |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 59 of 59