Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 341 to 360 of 423
Issue Date | Title | Author(s) |
7/2008 | Giáo trình: Lập trình.Net | Lê, Văn Minh (d&tổng hợp) |
2002 | Kỹ thuật lập trình: Giáo trình | Trần, Tuấn Minh |
12/2002 | Kỹ thuật lập trình: Giáo trình | Lê, Hữu Lập; Nguyễn, Duy Phương |
2009 | Hệ điều hành Unix và Linux: Giáo trình | Hà, Quang Thuỵ; Nguyễn, Trí Thành |
2010 | Giáo trình Đồ họa máy tính (Dành cho sinh viên ngành Công nghệ phần mêm, Mạng và Truyền thông) | Võ, Phương Bình |
7/2011 | Cơ sở dữ liệu: Giáo trình | Trịnh, Hoàng Nam (ch.b); Nguyễn, Thị Trà Linh; Tạ, Thị Hoàng Mai |
2005 | Cơ sở dữ liệu: Giáo trình (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN) | Tô, Văn Nam |
2011 | Cấu trúc dữ liệu và thuật giải: Giáo trình (Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin) | Nguyễn, Thị Thanh Bình; Trần, Tuấn Minh |
2005 | Cơ sở Matlab và ứng dụng | Phạm, Thị Ngọc Yến; Tạ, Duy Liêm (hd>) |
2014 | Cơ sở an toàn thông tin: Sách giáo trình | Nguyễn, Khanh Văn |
2015 | CCNA Cisco certified network associate | TT Tư vấn & Đào tạo quản trị mạng Athena |
2012 | C++ Lập trình hướng đối tượng | Đặng, Ngọc Hoàng Thành |
2008 | Bài giảng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn, Vương Thịnh |
2004 | An toàn thông tin mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu | Thái, Hồng Nhị; Phạm, Minh Việt |
2006 | Tối ưu hóa (Giáo trình cho ngành Tin học và Công nghệ Thông tin) | Nguyễn, Hải Thanh |
2006 | Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Bài giảng (Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa) | Lê, Thị Hồng Hạnh; Nguyễn, Thị Huệ |
2000 | Trình biên dịch: Nguyên lý kỹ thuật và công cụ - Tập 1 | Aho, Alfred V.; Sethi, Ravi; Ullman, Jeffrey D.; Trần, Đức Quang |
2003 | Giáo trình Tin học chuyên ngành Cơ học và biến dạng cán kim loại | Phạm, Văn Côi |
2006 | Kỹ thuật điều khiển lập trình PLC SIMATIC S7-200 | Châu, Chí Đức |
2005 | Đề cương học phần: Lý thuyết đồ thị | Trương, Mỹ Dung |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 341 to 360 of 423