Browsing by Title

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 14265 to 14284 of 16717 < previous   next >
Issue DateTitleAuthor(s)
2005Từ điển Kế toán - Kiểm toán - Thương mại Anh - ViệtKhải Nguyên; Vân Hạnh
2005Từ điển kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - ViệtKhải Nguyên; Vân Hạnh
2005Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese-
2003Từ điển Khoa học kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and techniqueTrương, Văn; Nguyễn, Cẩn; Lê, Minh Trung
1997Từ điển Máy tính Anh - ViệtNguyễn, Phi Khứ
2011Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Dùng cho giáo viên và học viênYuriko, Sunakawa (b.s); Yutaro, Murakami (b.d)
2007Từ điển Nga - Việt mớiK. M. Alikanov; I. A. Malkanova
2007Từ điển Ngân hàng. Anh - Trung - ViệtNgọc Thái
2007Từ điển ngữ pháp tiếng HànLý, Kính Hiền
2006Từ điển Nhật - Việt & Việt - NhậtTrần, Việt Thanh
2006Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - ViệtĐàm, Quang Chiểu (ch.b); Hoàng, Thị Quý
2008Từ điển thuật ngữ Thông tin - thư viện-
1976Từ điển Toán học Anh - Việt: Khoảng 17000 từPhan, Đức Chính; Lê, Minh Khanh; Nguyễn, Tấn Lập
2005Từ điển Việt - HànTô, Thị On
1999Từ điển Việt - ĐứcNguyễn, Văn Tuế (ch.b)
2005Từ điển Việt - Đức: 80000 mục từ = Worterbuch Vietnamesisch - Deutsh: StichworterNguyễn, Văn Tuế; Nguyễn, Thị Kim Dung; Phạm, Trung Liên; Phạm, Vũ Thái
2010Từ đoàn công giáo đến liên doàn công giáo Nam BộNgô, Quang Đông
2009Từng bước bổ sung, hoàn thiện chính sách ưu đãi người có công.Nguyễn, Thị Thanh
2007Từng bước xây dựng quan niệm về dịch vụ pháp lý phù hợp tiến trình hội nhập quốc tếPhan, Trung Hoài
2004Tự do hoá mậu dịch nông sản của Nhật BảnPhạm, Thị Xuân Mai